vendemiaire nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vendemiaire nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vendemiaire giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vendemiaire.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • vendemiaire

    first month of the Revolutionary calendar (September and October); the month of the grape harvest

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).