vendace nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vendace nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vendace giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vendace.
Từ điển Anh Việt
vendace
* danh từ
cá hồi trắng
vendace
* danh từ
cá hồi trắng
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.