vehemently nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vehemently nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vehemently giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vehemently.

Từ điển Anh Việt

  • vehemently

    trạng từ

    xem vehement

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • vehemently

    in a vehement manner

    he vehemently denied the accusations against him