veadar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
veadar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm veadar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của veadar.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
veadar
included seven times in every 19 years
Synonyms: Adar Sheni
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).