vaunt-courier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vaunt-courier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vaunt-courier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vaunt-courier.
Từ điển Anh Việt
vaunt-courier
anh từ
trinh sát viên, thám báo
người đưa tin