vasosection nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vasosection nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vasosection giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vasosection.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
vasosection
Similar:
vasotomy: surgical incision into or division of the vas deferens
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).