vasopressor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vasopressor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vasopressor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vasopressor.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
vasopressor
* kỹ thuật
y học:
tăng huyết áp
thuộc tăng huyết áp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
vasopressor
any agent that produces vasoconstriction and a rise in blood pressure (usually understood as increased arterial pressure)