vary, engineer's right to nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vary, engineer's right to nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vary, engineer's right to giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vary, engineer's right to.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • vary, engineer's right to

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    quyền thay đổi của kỹ sư