vaquita nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vaquita nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vaquita giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vaquita.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
vaquita
a short porpoise that lives in the Gulf of California; an endangered species
Synonyms: Phocoena sinus
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).