vanderbilt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vanderbilt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vanderbilt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vanderbilt.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
vanderbilt
United States financier who accumulated great wealth from railroad and shipping businesses (1794-1877)
Synonyms: Cornelius Vanderbilt, Commodore Vanderbilt
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).