valvate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
valvate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm valvate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của valvate.
Từ điển Anh Việt
valvate
/'vælvə/ (valvate) /'vælveit/
* tính từ
(thực vật học) mở bằng mảnh vỏ