valorise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

valorise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm valorise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của valorise.

Từ điển Anh Việt

  • valorise

    /'væləraiz/ (valorise) /'væləraiz/

    * ngoại động từ

    (thương nghiệp) bình ổn giá (hàng hoá...)