vaishnavism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vaishnavism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vaishnavism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vaishnavism.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • vaishnavism

    Hindu sect worshiping of Vishnu

    Synonyms: Vaisnavism

    worship of Vishnu one of the 3 chief gods of the Hindu pantheon

    Synonyms: Vaisnavism, Vishnuism

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).