vacillatory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vacillatory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vacillatory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vacillatory.

Từ điển Anh Việt

  • vacillatory

    /'væsilətəri/

    * tính từ

    lắc lư, lao đảo; chập chờn

    vacillatory movement: chuyển động lắc lư

    do dự, dao động