v-j day nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

v-j day nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm v-j day giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của v-j day.

Từ điển Anh Việt

  • v-j day

    /'vi:'dʤei'dei/

    * danh từ

    ngày chiến thắng quân Nhật (trong đại chiến II)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • v-j day

    the date of Allied victory over Japan, World War II

    Synonyms: 15 August 1945