urease nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

urease nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm urease giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của urease.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • urease

    * kỹ thuật

    y học:

    enzyme xúc tác thủy phân urê thành amonia và carbon dioxide

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • urease

    an enzyme that catalyzes the hydrolysis of urea into carbon dioxide and ammonia; is present in intestinal bacteria