uratemia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

uratemia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm uratemia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của uratemia.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • uratemia

    presence of abnormal amounts of uric acid salts in the blood; symptom of gout

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).