urachal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

urachal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm urachal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của urachal.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • urachal

    * kỹ thuật

    y học:

    thuộc ống niệu rốn