unwitnessed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unwitnessed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unwitnessed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unwitnessed.
Từ điển Anh Việt
unwitnessed
* tính từ
không ai nhìn thấy, không ai để ý
không có làm chứng