unweaned nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unweaned nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unweaned giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unweaned.

Từ điển Anh Việt

  • unweaned

    /' n'wi:nd/

    * tính từ

    chưa cai sữa (trẻ em)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unweaned

    not weaned

    some children remain unweaned until their second or third birthdays

    Antonyms: weaned