unverifiable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unverifiable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unverifiable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unverifiable.

Từ điển Anh Việt

  • unverifiable

    /' n'verifai bl/

    * tính từ

    không thể thẩm tra lại

    không thể xác minh được

    không thể thực hiện được (lời hứa...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unverifiable

    Similar:

    unobjective: (of e.g. evidence) not objective or easily verified