ununquadium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ununquadium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ununquadium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ununquadium.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ununquadium
a radioactive transuranic element
Synonyms: Uuq, element 114, atomic number 114
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).