ununderstood nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ununderstood nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ununderstood giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ununderstood.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ununderstood

    not understood

    should not tamely submit to the unpredictable and ununderstood cycles of wars"- Psychiatry

    Antonyms: understood

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).