unturned nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unturned nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unturned giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unturned.
Từ điển Anh Việt
unturned
/' n't :nd/
* tính từ
không lật lại
to leave no stone unturned
(xem) leave
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unturned
not turned
left no stone unturned
Antonyms: turned