untrustiness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
untrustiness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm untrustiness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của untrustiness.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
untrustiness
Similar:
untrustworthiness: the trait of not deserving trust or confidence
Antonyms: trustworthiness, trustiness
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).