untravelled nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

untravelled nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm untravelled giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của untravelled.

Từ điển Anh Việt

  • untravelled

    /' n'tr vld/

    * tính từ

    ít đi đây đi đó

    chưa thám hiểm, chưa có ai đi tới (miền, vùng)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • untravelled

    Similar:

    untraveled: not traveled over or through

    untraveled roads

    Antonyms: traveled