untrained nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
untrained nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm untrained giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của untrained.
Từ điển Anh Việt
untrained
/' n'treind/
* tính từ
không tập, không rèn (súc vật)
không có kinh nghiệm; chưa thạo (người)
(thể dục,thể thao) không tập dượt, không huấn luyện
Từ điển Anh Anh - Wordnet
untrained
not disciplined or conditioned or made adept by training
an untrained voice
untrained troops
young minds untrained in the habit of concentration
Antonyms: trained