untormented nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

untormented nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm untormented giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của untormented.

Từ điển Anh Việt

  • untormented

    /' nt :'mentid/

    * tính từ

    không bị đau khổ, không bị giày vò, không bị day dứt