untold nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

untold nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm untold giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của untold.

Từ điển Anh Việt

  • untold

    /' n'tould/

    * tính từ

    không kể lại, không nói ra

    an untold story: một câu chuyện không kể lại

    không kể xiết, không biết bao nhiêu mà kể

    a man of untold wealth: một người giàu vô kể

    untold losses: thiệt hại không kể xiết

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • untold

    of an incalculable amount

    untold suffering