unthreshed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unthreshed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unthreshed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unthreshed.
Từ điển Anh Việt
unthreshed
/' n' re t/
* tính từ
chưa đập (lúa)