untanned nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
untanned nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm untanned giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của untanned.
Từ điển Anh Việt
untanned
/' n't nd/
* tính từ
chưa thuộc (da)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
untanned
not converted to leather by a tanning agent
a whip made of untanned hide
Antonyms: tanned