untalkative nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

untalkative nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm untalkative giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của untalkative.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • untalkative

    Similar:

    reticent: temperamentally disinclined to talk

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).