unsympathetically nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unsympathetically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unsympathetically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unsympathetically.
Từ điển Anh Việt
unsympathetically
trạng từ
xem unsympathetic
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unsympathetically
without sympathy; in an unsympathetic manner
the judge listened to the accused unsympathetically
Antonyms: sympathetically