unswept nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unswept nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unswept giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unswept.
Từ điển Anh Việt
unswept
/' n'swept/
* tính từ
không quét; chưa quét
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unswept
not swept or having sweep
a boxy little plane with square unswept wings
Antonyms: swept
not having been swept
unswept floors