unsown nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unsown nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unsown giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unsown.

Từ điển Anh Việt

  • unsown

    * tính từ

    không gieo

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unsown

    Similar:

    unseeded: (of a piece of ground) not have a crop sown on it

    farmland still unsown