unshared nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unshared nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unshared giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unshared.

Từ điển Anh Việt

  • unshared

    /' n' e d/

    * tính từ

    không chia sẻ với (nỗi vui, buồn...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unshared

    not shared

    Antonyms: shared