unsated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unsated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unsated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unsated.
Từ điển Anh Việt
unsated
/' n'seitid/
* tính từ
chưa tho m n; không chán, không ngấy (ăn, uống)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unsated
not having been satisfied
Synonyms: unsatiated, unsatisfied