unreservedly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unreservedly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unreservedly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unreservedly.
Từ điển Anh Việt
unreservedly
/, nri'z :vidli/
* phó từ
không dè dặt, cởi mở
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unreservedly
without reservation
I can unreservedly recommend this restaurant!