unrequested nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unrequested nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unrequested giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unrequested.

Từ điển Anh Việt

  • unrequested

    /' nri'kwestid/

    * tính từ

    không yêu cầu, không xin; tự tiện, tự ý

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unrequested

    not requested

    the merchandise was unrequested

    Antonyms: requested