unreliability nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unreliability nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unreliability giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unreliability.
Từ điển Anh Việt
unreliability
/' n,rilai 'biliti/ (unreliableness) /' nri'lai blnis/
* danh từ
tính không tin cậy được; tính không đáng tin, tính không xác thực
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
unreliability
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
sự không tin cậy
tính không xác thực
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unreliability
Similar:
undependability: the trait of not being dependable or reliable
Synonyms: undependableness, unreliableness
Antonyms: dependability, dependableness, reliability, reliableness