unrefreshed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unrefreshed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unrefreshed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unrefreshed.

Từ điển Anh Việt

  • unrefreshed

    * tính từ

    không nhớ lại

    không (được làm) tươi tỉnh lại

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unrefreshed

    not rested or refreshed;

    Synonyms: unrested