unreachable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unreachable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unreachable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unreachable.

Từ điển Anh Việt

  • unreachable

    /' n'ri:t bl/

    * tính từ

    không chìa ra được, không đưa ra được

    không thể với tới, không thể với lấy

    không thể đến, không thể tới

    không thể thấu tới, không thể nh hưởng đến

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unreachable

    Similar:

    unapproachable: inaccessibly located or situated

    an unapproachable chalet high in the mountains

    an unreachable canyon

    the unreachable stars

    Synonyms: unreached, out of reach