unpronounceable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unpronounceable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unpronounceable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unpronounceable.
Từ điển Anh Việt
unpronounceable
/'ʌnprə'naunsəbl/
* tính từ
không phát âm được, không đọc được
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unpronounceable
impossible or difficult to pronounce correctly
Antonyms: pronounceable
very difficult to pronounce correctly
an unpronounceable foreign word
unutterable consonant clusters
Synonyms: unutterable