unposed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unposed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unposed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unposed.

Từ điển Anh Việt

  • unposed

    * tính từ

    không được sắp đặt (chụp ảnh)

    không được đặt ra, không được đề ra (yêu sách, câu hỏi...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unposed

    not arranged for pictorial purposes

    unposed photographs

    Antonyms: posed