unpaved nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unpaved nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unpaved giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unpaved.

Từ điển Anh Việt

  • unpaved

    /'ʌn'peivd/

    * tính từ

    không lát (đường)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unpaved

    not having a paved surface

    Antonyms: paved