unparented nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unparented nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unparented giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unparented.
Từ điển Anh Việt
unparented
/'ʌn'preərəntid/
* tính từ
không có bố mẹ; mồ côi; cầu bơ cầu bất
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unparented
having no parent or parents or not cared for by parent surrogates
Synonyms: parentless
Antonyms: parented