unpainted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unpainted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unpainted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unpainted.

Từ điển Anh Việt

  • unpainted

    /'ʌn'peintid/

    * tính từ

    không sơn

    không đánh phấn (mặt)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unpainted

    not having makeup on

    her sweet unpainted face

    Antonyms: painted

    not having a coat of paint or badly in need of a fresh coat

    an unpainted house

    unpainted furniture

    Antonyms: painted