unmodulated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unmodulated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unmodulated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unmodulated.
Từ điển Anh Việt
unmodulated
/'ʌn'mɔdjuleitid/
* tính từ
không được điều chỉnh
không được sửa cho phù hợp
không uốn giọng ngân nga
(âm nhạc) không chuyển giọng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unmodulated
characterized by lack of variation in pitch, tone, or volume
he lectured in an unmodulated voice edged with hysteria
Antonyms: modulated