unmilitary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unmilitary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unmilitary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unmilitary.
Từ điển Anh Việt
unmilitary
/'ʌn'militəri/
* tính từ
không quân sự, không phải là quân đội
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unmilitary
not associated with soldiers or the military
unmilitary circles of government
fatigue duty involves nonmilitary labor
Synonyms: nonmilitary
Antonyms: military