unmedicative nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unmedicative nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unmedicative giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unmedicative.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unmedicative

    Similar:

    unmedicinal: not having a medicinal effect or not medically prescribed

    he took mind-altering drugs for nonmedicinal reasons

    Synonyms: unmedical, nonmedicinal

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).